1 | | 101 bài thơ phú Tây Hồ / Bùi Hạnh Cẩn sưu tầm, biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 288tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M67763, M67765, VL12634, VL12635, VN.012556 |
2 | | 101 bài thơ phú Tây hồ/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 284tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2574, HVV2575 |
3 | | 101 câu hỏi về người ngoài trái đất/ Thế Hùng, Ngọc Anh dịch; Bùi Hạnh Cẩn hiệu đính . - H.: Văn hóa- Thông tin, 2003. - 307tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: TN15799, TN15800 |
4 | | 101 câu hỏi về người ngoài trái đất/ Trương Khánh Cải; Thế Hùng, Ngọc Anh dịch; Bùi Thanh Cẩn hiệu đính . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV262, LCV263, LCV265, LCV28299, M91941, M91942, M91943, PM.001552, VN.020972 |
5 | | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Bùi Hạnh Cẩn biên dịch, chú thích . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 432tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013961 |
6 | | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 432tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2547, HVV2548 |
7 | | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 432tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M67357, M67358, M67359, M67360, TNV12245, VV54677, VV54678 |
8 | | 192 bài thơ chữ hán của Nguyễn Du/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 430tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TNV12244 |
9 | | 20 nam nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn, Việt Anh: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61313, VV61314 |
10 | | 20 nữ nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 279tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M152904, M68441, VV55510, VV55511 |
11 | | 20 nữ nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 294tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83595, M83596, VV62525, VV62526 |
12 | | 20=hai mươi nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 279tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017798, VN.012708 |
13 | | Bà Điểm họ Đoàn / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Sở văn hóa thông tin, 1988. - 88tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007211, VN.007212 |
14 | | Bà Điểm họ Đoàn/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Trung tâm Hoạt động văn hóa khoa học Văn Miếu-Quốc Tử Giám; Thư viện, 1988. - 86tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36871, VV36872 |
15 | | Các nữ nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 421tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV57456, VV57457 |
16 | | Chinh phụ ngâm và chinh phu ngâm/ Bùi Hạnh Cẩn, Đặng Thị Huệ: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 1999. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M80391, M80392, M80393, M80394, M80395, VV60863, VV60864 |
17 | | Đường ta lửa sáng 1-5: Diễn ca/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Lao động, 1960. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14305, VV14306 |
18 | | Đường thơ một thủa: 468 bài/ Bùi Hạnh Cẩn, Việt Anh: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16412, VL16413 |
19 | | Gia đình/ Ba Kim; Lê Sơn Hinh, Bùi Hạnh Cẩn: dịch . - H.: Văn học, 1963. - 439tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15081 |
20 | | Gia đình/ Ba Kim; Lê Sơn Hinh, Bùi Hạnh Cẩn: dịch . - H.: Văn học, 1963. - 430tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV885, VV886 |
21 | | Gia đình: Tiểu thuyết/ Ba Kim; Lê Sơn Hinh, Bùi Hạnh Cẩn: dịch . - H.: Hội Nhà văn, 2002. - 688tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M88871, VV64607, VV64608 |
22 | | Giai thoại Hán Nôm / Bùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Văn . - H. : Văn hóa thông tin, 1993. - 93tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011929, PM.011930, VN.009790, VN.009791 |
23 | | Giai thoại Hán Nôm/ Bùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Văn . - H.: Văn hóa thông tin, 1993. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1370, HVV1371 |
24 | | Giai thoại Hán Nôm/ Bùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Văn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1993. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M50400, VV48672, VV48673 |
25 | | Hà Nội từ điển / Nguyễn Bắc, Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Hà Nội, 1990. - 242tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000365 |
26 | | Hà Nội từ điển/ Nguyễn Bắc, Bùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Hà Nội; Sở Văn hóa thông tin, 1990. - 242tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41597, VV41598 |
27 | | Hà Nội tự điển/ Nguyễn Bắc; Bùi Hạnh Cẩn; Nguyễn Vinh Phúc. T.1 . - H.: Nxb.Hà nội^bSở văn hóa thông tin Hà nội, 1990. - 272tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1133, HVV1134 |
28 | | Hãy yêu nữa: Từ chiêm ngưỡng đến trọn tiếng đàn/ Victo Huygô; Thứ Dân, Bùi Hạnh Cẩn: tuyển chọn và dịch . - H.: Văn học, 1990. - 116tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41455, VV41456 |
29 | | Hồ Xuân Hương thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại / Bùi Hạnh Cẩn . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 299tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011785, PM.011786, VN.011076, VN.011077 |
30 | | Hồ Xuân Hương thơ chữ hán, chữ Nôm và giai thoại/ Bùi Hạnh Cẩn . - H.: Văn học thông tin, 1995. - 291tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M64604, M64605, M64607, M64608, M64609, VV53636, VV53637 |
|